A. Phía ngoài quầy Bar đến tường đối diện: 1930 - 2130mm
B. Phía ngoài quầy Bar đến tường sau: 2080 - 2640mm
C. Phía ngoài quầy Bar đến bàn gắn tường: 1670 - 1820mm
D. Phía ngoài quầy Bar đến hết Barstation: 600 - 800mm
E. Khu vực di chuyển trong quầy Bar: 600 - 900mm
F. Khu vực tủ, quầy sau: 600 - 750mm
G. Mặt bàn gắn tường: 250 - 300mm
H. Khoảng trống khách đứng tại bàn gắn tường (tối thiểu): 460mm
I. Khoảng trống đường đi của khách: 650 - 750mm
J. Khoảng trống khách ngồi hoặc đứng tại bar: 460 - 610mm
K. Mặt quầy bar: 460 - 610mm
L. Khoảng cách chỗ để chân bàn gắn tường: 150 - 200mm
M. Chiều cao chỗ để chân: 170 - 200mm
N. Khoảng cách chỗ để chân quầy bar: 170 - 200mm
O. Chiều cao vách ngăn: 1700 - 1930mm
P. Chiều cao mặt bàn gắn tường: 1100 - 1200mm
Q. Chiều rộng Barstation: 600 - 750mm
R. Chiều cao tới mặt quầy Bar: 1100mm
S. Chiều cao tủ, quầy sau sau: 850 - 1100mm
T. Chiều cao đến kệ sau: 1520 - 1750mm
**Nguồn: Petersen Funiture, Inc 2012